???
|
Hãng tàu chưa/không xác định
|
|
|
|
|
ACE
|
ACE Global Lines
|
|
|
|
|
ACL
|
ADVANCE CONTAINER LINES (PTE) LTD
|
|
|
|
|
ACS
|
ANCHORAGE SHIPPING PTE LTD
|
|
|
|
|
AEL
|
Công ty Cổ phần A.E.L Việt Nam
|
0201043557
|
02253757521
|
02253757528
|
P415 TD Business Center - Lê 20 Lê Hồng Phong, Ngô Quyền, Hải Phòng
|
AGL
|
ATLAS GLOBAL CO.,LTD
|
|
02866867589
|
|
10th Floor, PDD Building, 162 Pasteur Street,
|
AMS
|
Công ty Container AMASIS SHIPPING SGN BHD, MALAYSIA
|
|
|
|
|
ANL
|
ANL Singapore Pte Ltd;
|
0302655450
|
|
|
.
|
ANU
|
ANL UNISON
|
|
|
|
|
APH
|
Cong ty TNHH An Phong Logistics
|
0201640715
|
02253556632
|
02253556631
|
Số 4B/6 P1 Đà Nẵng, Máy Tơ, Ngô Quyền, Hải Phòng
|
APL
|
Chi nhánh Công ty APL Việt Nam tại Hải Phòng
|
0302777561-001
|
0225842754
|
0225823226
|
27C Điện Biên Phủ, Hải Phòng
|
APN
|
Công ty TNHH APL - NOL Việt Nam
|
0304675075
|
02838223888
|
02838227875
|
17 Bà Huyện Thanh Quan, P6, Q3, TP Hồ Chí Minh
|
BHL
|
Bulkhaul
|
|
|
|
|
BIS
|
Công ty TNHH Một thành viên Vận tải Biển Đông
|
0100113705
|
02437280310
|
02437280296
|
Số 1 Thụy Khuê, Phường Thụy Khuê, Quận Tây Hồ, TP. Hà Nội, Việt Nam
|
BLP
|
BLPL Logistics Singapore Pte Ltd
|
|
|
|
|
BSL
|
Balaji Shipping Lines FZCO
|
|
|
|
|
CCL
|
Concorde Container Lines Pte. Ltd.
|
|
|
|
|
CCS
|
CORDELIA CONTAINER SHIPPING LINE
|
|
|
|
|
CEH
|
CEH
|
234567654345
|
0338456956
|
|
So 1a Dang Hai, Hai Phong
|
CKL
|
CK Line Co., Ltd
|
|
|
|
Boseung B/D 7F, 80-1, Eulji-Ro, Jung-Gu, Seoul, Korea
|
CMA
|
Công ty CP CMA - CGM Việt Nam
|
0304207743
|
0289102011
|
0289102599
|
81- 85 Hàm Nghi, quận 1, TP Hồ Chí Minh
|
CNC
|
Hãng tàu CNC
|
|
|
|
|
COS
|
Cosco Shipping Lines
|
|
|
|
COSCO
|
CSC
|
China Shipping Container Lines Co.,Ltd
|
0311295451-003
|
|
|
18/F No .628 Minsheng Road, Shanghai, 200135, P.R.China
|
CSE
|
NEW GOLDEN SEA
|
|
|
|
|
CSL
|
China SOC Line Ltd
|
|
862155910598
|
862155910723
|
9F JinAn Tower, No.908 Daming Rd(E), Shanghai 200082, China
|
CTL
|
Công ty TNHH Giao nhận Hàng hải Cát Tường
|
0305027140
|
02862526888
|
02862915635
|
Lầu 6, 343 Phạm Ngũ Lão, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1, TP. Hồ Chí Minh
|
CUL
|
China United Lines
|
|
86-21-65956551
|
86-21-65956506
|
Building 12, Lane 706, Wuxing Road, Pudong New Area, Shanghai
|
CYL
|
Mass shipping
|
|
|
|
|
DAH
|
CÔNG TY TNHH DAHNAY LOGISTICS VIỆT NAM
|
0317069258
|
0388332059
|
|
160 Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
DEL
|
DELMAS
|
|
|
|
|
DJS
|
Dong Jin Shipping, Korea
|
|
|
|
|
DSL
|
Công ty TNHH DJ Shipping Lines
|
0316393075
|
|
|
26/24 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
DVP
|
Công ty CP đầu tư và phát triển Cảng Đình Vũ
|
|
|
|
|
DYS
|
DONG YOUNG SHIPPING CO.,LTD
|
|
82220213103
|
8227529075
|
Tầng 3, tòa nhà Hanway Building, số 70 Da-dong, jung-gu, Seoul 100-180, Hàn Quốc
|
EMC
|
C/N Công ty LD Đại lý vận tải Evergreen VN tại HP
|
0302986886-001
|
0225825241
|
0225825240
|
Km 104+200 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hải An, HP
|
EMK
|
EMKAY LINE (MCV)
|
|
|
|
|
EML
|
EMKAY LINES
|
|
|
|
|
ESL
|
Công ty TNHH Emirates Shipping (Vietnam) Agencies
|
0314201821
|
02838268326
|
02838268328
|
386-388 Hoàng Diệu, phường 02, quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
FES
|
Far Eastern Shipping Company (FESCO)
|
|
|
|
|
FSC
|
Far Eastern Shipping Company
|
|
7423241143
|
7423241303
|
15 Aleutskaya, Vladivostok, 690019, Nga
|
GEM
|
Công ty TNHH Một thành viên vận tải biển Gemadept
|
0314498298
|
|
|
Số 06 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh
|
GHP
|
Công ty TNHH Một thành viên GEMADEPT Hải Phòng
|
0200760382
|
02253825968
|
02253825966
|
P.619B+620+621 Lô 20A toà nhà TD Business Center - Lê Hồng Phong, Hải Phòng
|
GLS
|
Công ty Cổ phần Vận tải biển GLS (GLS shipping)
|
0312390972
|
02862632929
|
02862652929
|
S26-28, Đường số 1, KDC Him Lam, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
GMD
|
C/N Công ty CP Đlý Liên hiệp Vận chuyển HP (GEMADEPT)
|
0301116791-001
|
0225825969
|
0225825977
|
282 Đà Nẵng, Ngô Quyền, Hải Phòng
|
GML
|
Goodrich Maritime Private Limited
|
|
|
|
|
HAL
|
Hoegh
|
|
|
|
|
HAS
|
Chi nhánh Công ty TNHH Heung-A Shipping Việt Nam tại Thành Phố Hải Phòng
|
0305418225-001
|
02253745274
|
02253842061
|
Tầng 7, Tòa nhà Harbour View số 12, Đường Trần Phú, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
|
HDO
|
Chi nhánh Công ty CP Hưng Đạo Container tại Hải Phòng
|
0301411035-003
|
02253629633
|
02253629474
|
Lô 26, Khu Hạ Đoạn 2, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
|
HDS
|
HDS Lines
|
|
|
|
|
HGL
|
Công ty TNHH Hyungdai Glovis Việt Nam
|
0108833092
|
|
|
Số O1415 tầng 14 Keangnam Hanoi Landmark Tower, Lô E6 Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
|
HJS
|
HANJIN SHIPPING CO.,LTD
|
|
0288512100
|
0288512200
|
(Yeouido-dong) 25, Gukjegeumyung-ro, 2(i)-gil, Yeongdeungpo-gu, Seoul, Republic of Korea
|
HKH
|
Công ty TNHH HKH SCM - Chi nhánh Hải Phòng
|
0314734837-001
|
|
|
Phòng 1, lầu 2, số 3 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
|
HLL
|
Công ty TNHH Hapag-Lloyd (Việt Nam)
|
0303851867
|
02839369696
|
02839369393
|
Số 72, Đường Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
HMM
|
HYUNDAI MERCHANT MARINE CO.,LTD
|
|
2838233798
|
2838233791
|
194 Yulgok - Ro, Jongno - Gu, Seoul Korea
|
HPHLOGISTICSCTHP
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HPH LOGISTICS
|
0201743894
|
|
|
Khu công nghiệp Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, thành phố Hải Phòng, Việt Nam
|
HPS
|
High Peak Shipping
|
|
|
|
25 Bukit Batok Crescent, # 10-03, The Elitist, Singapore 658066
|
HSL
|
CÔNG TY TNHH HANSUNG LINE
|
2018184204
|
82234559600
|
82234559618/19
|
Phòng 734, Tầng 7, 64(Taepyung-ro 2-ga), Sejong-daero, Jung-gu, Seoul, Republic of Korea
|
HWG
|
Công Ty Cổ Phần Tốc Độ
|
0303108080
|
|
|
44 Đường Nguyễn Văn Kỉnh, Khu phố 1, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
HWL
|
Hazel Wrights Logistics Pte Ltd
|
|
|
|
|
HYD
|
HYUNDAI MERCHANT MARINE CO.,LTD
|
|
02838233798
|
02838233791
|
108 Yeoui-daero, Yeongdeungpo-gu, Seoul, Korea
|
IAL
|
Interasia Lines Co., Ltd.
|
|
02035806555
|
02035806575
|
2-2-2 Uchisaiwaicho Chiyoda-ku Tokyo, Japan
|
ISC
|
Công ty TNHH Vận tải biển liên hợp
|
0200573424
|
0225552181
|
0225552183
|
Số 3, Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
|
JAR
|
JAR
|
|
0225825241
|
0225825240
|
|
KKK
|
K'Line
|
|
|
|
|
KLV
|
Công ty TNHH "K" Line (Việt Nam)
|
0102117575
|
|
|
Phòng 607-608, Tầng 6- Tòa nhà Mặt trời Sông Hồng-23 Phan Chu Trinh-Hoàn Kiếm-Hà Nội
|
KMT
|
Korea Marine Transport Co., Ltd - Hàn Quốc
|
201-81-12826
|
8223116333
|
8226088009
|
Hanjin building#118, 2-KA, Namdaemun-Ro, Chung-Ku
|
KPA
|
Kerry Pacific Line
|
|
|
|
|
KTA
|
KTA
|
|
|
|
KTA
|
KUE
|
Công ty TNHH KUEHNE + NAGEL
|
0312658789
|
038282200
|
038282244
|
Tòa nhà Vincom Center, số 72, đường Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
KWA
|
kyowa
|
|
|
|
|
LCL
|
Công ty TNHH Litco Container Line Việt Nam
|
|
|
|
|
LGD
|
Legend Shipping Pte Ltd
|
|
|
|
|
LGH
|
Legend Shipping Pte Ltd
|
|
|
|
|
LIS
|
Công ty TNHH Legend International Shipping
|
|
0314230607
|
|
205A Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
MCC
|
MCC Transport Singapore Pte. Ltd
|
|
|
|
200 Cantonment RD; #10-00, Singapore 089763
|
MCL
|
Monter Container Line (S) Pte Ltd
|
|
|
|
3791, Jalan Bukit Merah #05-10 E Centre, Singapore 159471
|
MCV
|
Công ty TNHH Hàng hải Liên kết Việt Nam
|
0306708576
|
|
|
Số 180-192, Đường Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
MEL
|
Mariana Express Lines
|
|
|
|
No. 79, Anson Road #09-03, Singapore 079906
|
MOL
|
Hãng tàu Mitsui O.S.K. Lines
|
|
|
|
|
MSC
|
Công ty TNHH MSC Việt Nam
|
0303137370
|
0284135253
|
0284135255
|
Tầng 10, tòa nhà Saigon Paragon, số 03, đường Nguyễn Lương Bằng, phường Tân Phú, Quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
|
MSK
|
Công ty TNHH Maersk Việt Nam
|
0303728327
|
0288243252
|
0288231395
|
Tầng 4, Tòa nhà Zen Plaza, 54-56 Nguyễn Trãi, Quận 1, TP.Hồ Chí Minh
|
MSP
|
MATSON SOUTH PACIFIC
|
|
|
|
|
MTE
|
Công ty TNHH MASS TRANSPORT EXPRESS (Việt Nam)
|
0314459330
|
0913666407
|
|
Phòng 1907 Tòa văn phòng Mapletree, Số 1060 Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
MTX
|
MATSON NAVIGATION
|
|
|
|
|
MXC
|
Maxicon Container Line
|
|
|
|
|
NDS
|
Nile Dutch
|
|
|
|
|
NOI
|
Noble Ocean Internation Ltd
|
|
|
|
|
NSS
|
Namsung Shipping Co., Ltd
|
|
|
|
|
NWL
|
Chi nhánh Công ty TNHH New Way Lines
|
0314176170-001
|
02258832290
|
02258832290
|
Phòng 528, Số 03 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
|
NYK
|
Công ty TNHH NYK Line Việt Nam
|
0304688980
|
0288235616
|
|
P602 Saigon Riverside, 2A - 4A Tôn Đức Thắng, HCM
|
ONE
|
CÔNG TY TNHH Ocean Network Express (Viet Nam)
|
|
|
|
|
OOL
|
Công ty TNHH OOCL Việt Nam
|
0303195358
|
0288292578
|
0288242522
|
37 Tôn Đức Thắng, P Bến Nghé, Q1, TP HCM
|
OSL
|
OCEANIC STAR LINE
|
|
|
|
Room 1603 16/F Winning Centre 29 Tai Yau Street, San Po Kong Kowloon Hong Kong
|
PAN
|
Pan Continental Shipping Co., Ltd.
|
|
|
|
|
PCF
|
Công ty TNHH Pacific Lines
|
0309912234
|
02862587663
|
02862584729
|
45D/19, Đường D5, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
PCS
|
Paciffic Charter Shipping Co., Ltd
|
|
|
|
|
PIL
|
Công ty Liên doanh PIL Việt Nam
|
0303449450
|
02843844631
|
02843844632
|
số 161 - 163, đường Ký Con, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1,TP HCM
|
POC
|
PAN OCEAN
|
|
|
|
|
PRO
|
Công ty TNHH một thành viên Vận Tải đường biển PRINCE Việt Nam
|
0201245673
|
02253797668
|
|
P801A tầng 8 tòa nhà TD Business Center - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
|
PSL
|
PAN - STAR LOGISTICS
|
|
|
|
|
RCL
|
Regional Container Lines
|
|
2200388
|
2219760
|
11 Keppel road, 8th floor, RCL centre, Singapore
|
SCL
|
Công ty TNHH Tiếp vận SCL
|
0313036572
|
02862987797
|
02862616626
|
94/9/1 Đường D3, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh
|
SCO
|
Công ty TNHH Squirrels
|
0107675862
|
|
|
Số nhà 21 ngách 241/21 phố chợ Khâm Thiên, phường Trụng Phụng, quận Đống Đa, Tp. Hà Nội
|
SEL
|
SEL
|
|
|
|
|
SIT
|
Công ty TNHH SITC Việt Nam
|
0200919545
|
02253757800
|
02253757805
|
Phòng 419+421 TD Business Center, Lô 20A, Đường Lê Hồng Phong, Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng
|
SKR
|
Công ty TNHH Sinokor Viet Nam
|
0303976520
|
00288214446
|
00288214448
|
2A-4ATôn Đức Thắng, Quận 1, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
SML
|
SM LINE CORPORATION
|
|
82237706999
|
82222873300
|
22, Chungjang-daero 5beon-gil, Jung-gu, Busan, Republic of Korea
|
SOC
|
SOC
|
|
|
|
|
SOW
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỜNG SÔNG MIỀN NAM
|
0300447173
|
02838720814
|
|
298 Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
SSA
|
Công ty TNHH Vận tải biển Vệt Sao Việt Nam
|
0304711460
|
02839306324
|
|
Lầu 2, Tòa nhà Vitek Office Building, Số 63BC, Võ Văn Tần, Phường 6, Q3, HCM
|
SSL
|
Samudera Shipping Line LTD
|
|
65323688
|
65322877
|
72 Anson road, Anson house #06-01 to 03, Singapore
|
SUD
|
HAMBURD SUD
|
|
|
|
|
SWP
|
SWIRE PROJECT
|
|
|
|
|
SWR
|
SWIRE SHIPPING
|
|
|
|
|
TAC
|
Transit air cargo singapore pte ltd
|
|
|
|
111 Neythal Road, Singapore 628598
|
TAL
|
TRANS ASIA LINE
|
|
|
|
|
TCC
|
Hãng tàu Taicang Container Lines.Co, Ltd tại Việt Nam
|
|
|
|
|
TCL
|
Trans-Coastal Lines SDN.BHD
|
|
|
|
|
TOK
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN VỊNH BẮC BỘ (TONKIN LOGISTICS CO)
|
0200844089
|
02253552872
|
02253552873
|
Số 89 đường Máy Tơ, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Tp. Hải Phòng, Việt Nam
|
TPZ
|
CÔNG TY TNHH TOPAZ MARINE
|
0315080023
|
|
|
Tầng 2 Cao ốc Galaxy 9 Nguyễn Khoái, Phường 01, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
TSA
|
Công ty TNHH Transbox Shipping Agency
|
0315215464
|
02838200963
|
|
77 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 15, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
TSL
|
T.S. Lines
|
|
|
|
9/F., C-Born International Center,108 Wai Yip Street,Kowwloon, Hongkong
|
TVS
|
CÔNG TY TNHH TRANSVISION SHIPPING (VIỆT NAM)
|
TVS
|
|
|
35 Hưng Gia 2, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
|
ULC
|
Unicargo lines Co,.Ltd
|
|
|
|
111 Neythal Road, Singapore 628598
|
UNC
|
Công ty TNHH UNICO Logistics Vietnam
|
0106651587
|
|
|
Phòng 1201,Tầng 12,Toà Nhà Hàn Việt,203 Minh Khai,Phường Minh Khai,Quận Hai Bà Trưng,Thành phố Hà Nội
|
USS
|
Công ty TNHH Dịch vụ tàu biển Nhất Trí
|
0303841019
|
02839306324
|
02839306311
|
Lầu 2, 63A Võ Văn Tần, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP Hồ Chí Minh
|
UTL
|
Ultra Faith International Logistics Limited
|
|
|
|
|
VCL
|
CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VINALINES
|
0100104595-011
|
02435770886
|
02435770899
|
Số 1, phố Đào Duy Anh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
|
VCS
|
Xí nghiệp Cảng VICONSHIP
|
0100453688
|
|
|
Số 1 Ngô Quyền, Hải An, Hải Phòng
|
VFC
|
Công ty Cổ phần VINAFCO
|
0100108504
|
0247684470
|
0247684465
|
Đường Phạm Hùng, Xã Mỹ Đình, Từ Liêm, HN
|
VGR
|
Cảng Xanh VIP
|
|
|
|
KCN DINHVU
|
VJS
|
VJS
|
|
|
|
|
VLG
|
VINALINES LOGISTIC VIETNAM JSC
|
|
|
|
|
VMC
|
CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VINALINES
|
0100104595-011
|
02435770886
|
02435770899
|
Số 1, phố Đào Duy Anh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
|
VML
|
Vasco Maritime Pte Ltd
|
|
|
|
|
VN1
|
Công ty Vận tải biển Container Vinalines
|
0100104595-017
|
0243577268
|
0243577269
|
Tòa nhà Hàn Việt, Số 203 Minh Khai, P.Minh Khai, Q.Hai Bà Trưng,TP.Hà Nội, Việt Nam
|
VOS
|
Công ty CP Vận tải biển Việt Nam
|
0200106490
|
|
|
Số 215, Đường Lạch Tray, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
|
VSC
|
Công ty Cổ phần Hàng hải VSICO
|
0102195421
|
02437711089
|
02437711094
|
Số 9, ngõ 84, phố Ngọc Khánh, phường Giảng Võ, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam
|
VSS
|
Công ty TNHH Đại lý hàng hải Ngôi sao Việt
|
0306179266
|
|
|
Số 37, đường D4, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
|
WHL
|
WAN HAI LINES LTD
|
|
|
|
Lầu 10, số 136 đường Sung Chiang, Đài Bắc - Đài Loan
|
WMC
|
WM Container Line Limited
|
|
|
|
Room 1001-05, 10/F China resouces Building 26 Harrbour road, Hongkong
|
WML
|
WML
|
|
|
|
|
WMS
|
WM Container Line Limited (WM Logistic Pte Ltd)
|
|
|
|
|
XPR
|
Sea consortium Pte Ltd trading under the brand name of "X-Press Feeders"
|
|
|
|
11 Duxton Hill, Singapore 089595
|
YKO
|
Công ty TNHH Young Ko
|
0313201593
|
02839111335
|
02839111338
|
Lầu 3, tòa nhà Maison, 180 Pasteur, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
YM
|
Yang Ming Marine Transport Corporation
|
04200199
|
|
|
271 Ming De 1st road, Cidu, Keelung 20646, Taiwan (R.O.C)
|
ZIM
|
Công ty TNHH Dịch vụ Zim Integrated Shipping (VN)
|
0305024573
|
|
|
147 Nguyễn Tất Thành, P3, Q4, TP Hồ Chí Minh
|