Trang chủ
Hướng dẫn
Tra cứu
Tra cứu container
Danh mục loại hàng
Danh mục kích cỡ và chủng loại container
Danh mục chuyến tàu
Danh mục mã cảng
Danh mục hãng tàu
Danh mục dịch vụ đặc biệt
Danh mục biểu cước dịch vụ
Tra cứu và tải eEir
Điều khoản
Đăng ký
Đăng nhập
1800555522
eport@haiphongport.com.vn
Tiếng Việt
English
日本人
中文
Danh sách loại container và kích cỡ
Hãng khai thác
Hãng khai thác
??? : Hãng tàu chưa/không xác định
ACE : ACE Global Lines
ACL : ADVANCE CONTAINER LINES (PTE) LTD
ACS : ANCHORAGE SHIPPING PTE LTD
AEL : Công ty Cổ phần A.E.L Việt Nam
AGL : ATLAS GLOBAL CO.,LTD
AMS : Công ty Container AMASIS SHIPPING SGN BHD, MALAYSIA
ANL : ANL Singapore Pte Ltd;
ANU : ANL UNISON
APH : APH
APL : Chi nhánh Công ty APL Việt Nam tại Hải Phòng
APN : Công ty TNHH APL - NOL Việt Nam
BHL : Bulkhaul
BIS : Công ty TNHH Một thành viên Vận tải Biển Đông
BLP : BLPL Logistics Singapore Pte Ltd
BSL : Balaji Shipping Lines FZCO
CCL : Concorde Container Lines Pte. Ltd.
CCS : CORDELIA CONTAINER SHIPPING LINE
CEH : CEH
CKL : CK Line Co., Ltd
CMA : Công ty CP CMA - CGM Việt Nam
CNC : Hãng tàu CNC
COS : Cosco Shipping Lines
CSC : China Shipping Container Lines Co.,Ltd
CSE : NEW GOLDEN SEA
CSL : China SOC Line Ltd
CTL : Công ty TNHH Giao nhận Hàng hải Cát Tường
CUL : China United Lines
CYL : Mass shipping
DAH : CÔNG TY TNHH DAHNAY LOGISTICS VIỆT NAM
DEL : DELMAS
DJS : Dong Jin Shipping, Korea
DSL : Công ty TNHH DJ Shipping Lines
DVP : Cảng Đình Vũ
DYS : DONG YOUNG SHIPPING CO.,LTD
EMC : C/N Công ty LD Đại lý vận tải Evergreen VN tại HP
EMK : EMKAY LINE (MCV)
EML : EMKAY LINES
ESL : Công ty TNHH Emirates Shipping (Vietnam) Agencies
FES : Far Eastern Shipping Company (FESCO)
FSC : Far Eastern Shipping Company
GEM : Công ty TNHH Một thành viên vận tải biển Gemadept
GHP : Công ty TNHH Một thành viên GEMADEPT Hải Phòng
GLS : Công ty Cổ phần Vận tải biển GLS (GLS shipping)
GMD : C/N Công ty CP Đlý Liên hiệp Vận chuyển HP (GEMADEPT)
GML : Goodrich Maritime Private Limited
HAL : Hoegh
HAS : Chi nhánh Công ty TNHH Heung-A Shipping Việt Nam tại Thành Phố Hải Phòng
HDO : Chi nhánh Công ty CP Hưng Đạo Container tại Hải Phòng
HDS : HDS Lines
HGL : Công ty TNHH Hyungdai Glovis Việt Nam
HJS : HANJIN SHIPPING CO.,LTD
HKH : Công ty TNHH HKH SCM - Chi nhánh Hải Phòng
HLL : Công ty TNHH Hapag-Lloyd (Việt Nam)
HMM : HYUNDAI MERCHANT MARINE CO.,LTD
HPHLOGISTICSCTHP : CÔNG TY CỔ PHẦN HPH LOGISTICS
HPS : High Peak Shipping
HSL : HANSUNG LINE
HWG : Công Ty TNHH Tốc Độ
HWL : Hazel Wrights Logistics Pte Ltd
HYD : HYUNDAI MERCHANT MARINE CO.,LTD
IAL : Interasia Lines Co., Ltd.
ISC : Công ty TNHH Vận tải biển liên hợp
JAR :
KKK : K'Line
KLV : Công ty TNHH "K" Line (Việt Nam)
KMT : Korea Marine Transport Co., Ltd - Hàn Quốc
KPA : Kerry Pacific Line
KTA : KTA
KUE : KUE
KWA : kyowa
LCL :
LGD : Legend Shipping Pte Ltd
LGH : LGH
LIS : Công ty TNHH Legend International Shipping
MCC : MCC Transport Singapore Pte. Ltd
MCL : Monter Container Line (S) Pte Ltd
MCV : Công ty TNHH Hàng hải Liên kết Việt Nam
MEL : Mariana Express Lines
MOL : Hãng tàu Mitsui O.S.K. Lines
MSC : Công ty TNHH MSC Việt Nam
MSK : Công ty TNHH Maersk Việt Nam
MSP : MATSON SOUTH PACIFIC
MTE : Công ty TNHH MASS TRANSPORT EXPRESS (Việt Nam)
MTX : MATSON NAVIGATION
MXC : Maxicon Container Line
NDS : Nile Dutch
NOI : Noble Ocean Internation Ltd
NSS : Namsung Shipping Co., Ltd
NWL : Chi nhánh Công ty TNHH New Way Lines
NYK : Công ty TNHH NYK Line Việt Nam
ONE : ONE
OOL : Công ty TNHH OOCL Việt Nam
OSL : OCEANIC STAR LINE
PAN : Pan Continental Shipping Co., Ltd.
PCF : Công ty TNHH Pacific Lines
PCS : Paciffic Charter Shipping Co., Ltd
PIL : Công ty TNHH PIL Việt Nam
POC : PAN OCEAN
PRO : Prince Ocean VN
PSL : PAN - STAR LOGISTICS
RCL : Regional Container Lines
SCL : Công ty TNHH Tiếp vận SCL
SCO : Công ty TNHH Squirrels
SEL : SEL
SIT : Công ty TNHH SITC Việt Nam
SKR : Công ty TNHH Sinokor Viet Nam
SML : SM LINE
SOC : SOC
SOW : SOWATCO
SSA : Công ty TNHH Vận tải biển Vệt Sao Việt Nam
SSL : Samudera Shipping Line LTD
SUD : HAMBURD SUD
SWP : SWIRE PROJECT
SWR : SWIRE SHIPPING
TAC : Transit air cargo singapore pte ltd
TAL : TRANS ASIA LINE
TCC : TAICANG CONTAINER LINES
TCL : Trans-Coastal Lines SDN.BHD
TOK : TONKIN LOGISTICS CO
TPZ : CÔNG TY TNHH TOPAZ MARINE
TSA : Công ty TNHH Transbox Shipping Agency
TSL : T.S. Lines
TVS : CÔNG TY TNHH TRANSVISION SHIPPING (VIỆT NAM)
ULC : Unicargo lines Co,.Ltd
UNC : Công ty TNHH UNICO Logistics Vietnam
USS : Công ty TNHH Dịch vụ tàu biển Nhất Trí
UTL : UTL
VCL : VCL
VCS : GREEN PORT
VFC : Công ty Cổ phần VINAFCO
VGR : VIPGREENPORT
VJS : VJS
VLG : VLG
VMC : VMC
VML : Vasco Maritime Pte Ltd
VN1 : Công ty Vận tải biển Container Vinalines
VOS : Công ty CP Vận tải biển Việt Nam
VSC : Công ty Cổ phần Hàng hải VSICO
VSS : Công ty TNHH Đại lý hàng hải Ngôi sao Việt
WHL : WAN HAI LINES LTD
WMC : WM Container Line Limited
WML : WML
WMS : WM Container Line Limited (WM Logistic Pte Ltd)
XPR : Sea consortium Pte Ltd trading under the brand name of "X-Press Feeders"
YKO : Công ty TNHH Young Ko
YM : Yang Ming Marine Transport Corporation
ZIM : Công ty TNHH Dịch vụ Zim Integrated Shipping (VN)
Tìm
Hãng khai thác
Kích cỡ nội bộ
Kích cỡ ISO
Kích cỡ
Chiều cao
Tính chất
Hãng khai thác
Kích cỡ nội bộ
Kích cỡ ISO
Kích cỡ
Chiều cao
Tính chất